Phân tích kỹ thuật không chỉ đơn giản là việc nhìn vào biểu đồ và tìm điểm vào lệnh. Để thành công, nhiều nhà giao dịch cần sử dụng các công cụ hỗ trợ mang tên chỉ báo kỹ thuật. Vậy chỉ báo là gì và làm thế nào để áp dụng chúng hiệu quả trong phân tích kỹ thuật?
Indicator là gì?
Indicator (chỉ báo kỹ thuật) là công cụ được sử dụng trong giao dịch để tìm ra xu hướng thị trường, các vùng kháng cự – hỗ trợ quan trọng và xác định độ mạnh yếu của xu hướng. Từ đó, các nhà giao dịch có thể chọn được điểm vào lệnh, điểm chốt lời và cắt lỗ hợp lý nhằm tối ưu lợi nhuận.
Chỉ báo kỹ thuật có thể được biểu thị dưới dạng đường thẳng, đường cong, hoặc cấu trúc phức tạp hơn tùy theo cách tính toán. Chúng được hình thành dựa trên dữ liệu trong quá khứ, với giá trị được tạo thành từ các phép toán khác nhau từ khối lượng hoặc giá cả của tài sản tài chính.
Phân loại Indicator
Có rất nhiều chỉ báo kỹ thuật khác nhau, số lượng này có thể lên tới hàng trăm nghìn chỉ báo. Chính vì vậy, việc phân loại chỉ báo theo công dụng, đặc điểm hay độ trễ của tín hiệu là rất quan trọng để giúp người giao dịch lựa chọn được công cụ phù hợp.
Lagging Indicator (Chỉ báo chậm)
Lagging Indicator là những chỉ báo phản hồi chậm trễ so với sự biến động giá. Những chỉ báo này thường chỉ dùng để xác nhận xu hướng đã hình thành, chứ không dùng để dự báo hoặc làm tín hiệu giao dịch.
Ưu điểm và nhược điểm của Lagging Indicator
Ưu điểm:
- Xác nhận lại điểm vào lệnh và xu hướng chính của thị trường.
- Loại bỏ tín hiệu nhiễu từ thị trường, độ chính xác cao.
Nhược điểm:
- Cho tín hiệu trễ, có thể làm mất một phần lợi nhuận.
- Không dự đoán được xu hướng tương lai.
Một số chỉ báo chậm thông dụng
- Đường trung bình động (MA, EMA, DEMA, TEMA, VMA…): Được tính toán từ các số liệu lịch sử như giá đóng và mở cửa.
- Bollinger Band: Hình thành dựa trên đường SMA của 20 cây nến trước đó.
- MACD: Cấu tạo từ 2 đường MA và dải histogram, cho tín hiệu phân kì đảo chiều.
Leading Indicator (Chỉ báo nhanh)
Leading Indicator là những chỉ báo cho tín hiệu sớm đi trước giá. Nhờ đó, các nhà giao dịch có thể dự đoán được xu hướng tương lai của thị trường một cách chính xác.
Ưu điểm và nhược điểm của Leading Indicator
Ưu điểm:
- Cho điểm vào lệnh lý tưởng, có thể “bắt đáy” và tối ưu lợi nhuận.
Nhược điểm:
- Mức độ chính xác tương đối thấp, cần kết hợp với các chỉ báo khác.
Một số chỉ báo nhanh thông dụng
- RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối): Thường dùng để xác định vùng quá mua và quá bán.
- Stochastic Oscillator: Cho thấy xu hướng thay đổi sớm hơn so với khối lượng và giá.
Các nhóm chỉ báo kỹ thuật phổ biến
Chỉ báo xu hướng
Nhóm này giúp xác định xu hướng tăng giảm hoặc sideways của giá.
- Chỉ báo Mây Ichimoku
- Các đường trung bình động (MA)
- Parabolic SAR
Chỉ báo động lượng
Dùng để đo lường tốc độ tăng hoặc giảm giá, thường cho tín hiệu phân kì đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
- RSI
- MACD
- Stochastic (Stoch)
Chỉ báo biến động
Giúp xác định độ biến động của tài sản, tìm điểm vào lệnh tốt.
- Directional Movement Index (DMI)
- Average True Range (ATR)
- Bollinger Bands (BB)
Nên sử dụng indicator nào?
Chỉ báo chỉ hiệu quả khi được dùng đúng theo công dụng của nó. Một chỉ báo có thể hiệu quả với thị trường này nhưng lại kém hiệu quả với thị trường khác. Vì vậy, bạn cần đầu tư thời gian để tìm ra chỉ báo phù hợp với mình, không nên sử dụng bừa bãi.
Một số lưu ý khi giao dịch với chỉ báo kỹ thuật
- Không nên phụ thuộc quá nhiều vào các chỉ báo có sẵn điểm Buy và Sell.
- Đừng bị rối khi các chỉ báo cho tín hiệu đối lập nhau.
- Chỉ nên sử dụng dưới 4 chỉ báo trong một biểu đồ phân tích.
- Luôn kiểm tra và nghiên cứu mức độ chính xác của chỉ báo trước khi sử dụng.
Bằng cách tìm hiểu kỹ và lựa chọn đúng chỉ báo, bạn sẽ nâng cao khả năng thành công trong giao dịch của mình. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để đạt được kết quả tốt nhất!
Tìm hiểu thêm: Lộ trình học PTKT cho người mới từ A đến Z
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ báo kỹ thuật và cách sử dụng chúng hiệu quả trong phân tích thị trường. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!